Công cụ so sánh các dòng xe Ford
Chọn dòng xe bạn cần so sánh
Ford Transit Premium+ 18 chỗ
Giá từ: 1.087.000.000đ
Bảng thông số so sánh
Nhóm thông số | Thông số chi tiết | Ford Transit Premium+ 18 chỗ | ||
---|---|---|---|---|
Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 | --- | --- |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 56730 x 2164 x 2775 | --- | --- | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80L | --- | --- | |
Số chỗ ngồi | 18 chỗ | --- | --- | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | --- | --- | |
Động cơ - Hộp số - Vận hành | Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | --- | --- |
Dung tích xi lanh (cc) | 2296 | --- | --- | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 171 (126 kW) /3200 | --- | --- | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 425 / 1400 - 2400 | --- | --- | |
Hộp số | 6 cấp số sàn | --- | --- | |
Hệ thống dẫn động | --- | --- | --- | |
Phanh trước/sau | --- | --- | --- | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | --- | --- | |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực | --- | --- | |
Trợ lực lái | --- | --- | --- | |
Ngoại thất | Đèn phía trước | LED, tự động bật đèn | --- | --- |
Đèn phía sau | --- | --- | --- | |
Đèn tự động bật | --- | --- | --- | |
Đèn chiếu góc | --- | --- | --- | |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu sáng trước | --- | --- | --- | |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | --- | --- | --- | |
Đèn pha chống chói tự động | --- | --- | --- | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | --- | --- | |
Đèn sương mù | LED | --- | --- | |
Gạt mưa tự động | --- | --- | --- | |
Gương chiếu hậu | --- | --- | --- | |
Tay nắm cửa | cửa trượt điện | --- | --- | |
Mâm | --- | --- | --- | |
Lốp | 195 / 75R16C (Trước đơn - Sau đôi) | --- | --- | |
Nội thất | Vô lăng | --- | --- | --- |
Nút bấm trên vô lăng | --- | --- | --- | |
Màn hình đa thông tin | Màn hình TFT cảm ứng 12.3'' | --- | --- | |
Màn hình giải trí | --- | --- | --- | |
Apple CarPlay/Android Auto | Không dây | --- | --- | |
Auto Hold | --- | --- | --- | |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | có | --- | --- | |
Cruise Control | có | --- | --- | |
Phanh tay điện tử | --- | --- | --- | |
Ghế | Nỉ kết hợp Vinyl | --- | --- | |
Ghế lái | Chỉnh 6 hướng có tựa tay | --- | --- | |
Hàng ghế trước | --- | --- | --- | |
Ghế phụ | --- | --- | --- | |
Hàng ghế thứ 3 | --- | --- | --- | |
Cửa gió hàng ghế sau | --- | --- | --- | |
Cửa sổ trời | --- | --- | --- | |
Điều hoà | Hai dàn lạnh | --- | --- | |
Loa | --- | --- | --- | |
Sạc không dây | --- | --- | --- | |
Lọc không khí | --- | --- | --- | |
Cốp điện thông minh | --- | --- | --- | |
Khay hành lý cốp sau | --- | --- | --- | |
An toàn | Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có | --- | --- |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | --- | --- | |
Cân bằng điện tử | Có | --- | --- | |
Kiểm soát lực kéo | --- | --- | --- | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | --- | --- | --- | |
Điều khiển hành trình thích ứng | --- | --- | --- | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | --- | --- | --- | |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường | --- | --- | --- | |
Cảnh báo va chạm phía trước | --- | --- | --- | |
Kiểm soát đổ đèo | Có | --- | --- | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | --- | --- | |
Hệ thống chống trộm | không | --- | --- | |
Cảm biến áp suất lốp | --- | --- | --- | |
Cảm biến | --- | --- | --- | |
Camera 360 độ | --- | --- | --- |