Công cụ so sánh các dòng xe Ford
Chọn dòng xe bạn cần so sánh

Ford Everest Sport Thế Hệ Mới
Giá từ: 1.178.000.000đ
Bảng thông số so sánh
Nhóm thông số | Thông số chi tiết | Ford Everest Sport Thế Hệ Mới | ||
---|---|---|---|---|
Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | --- | --- |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4914x1923x1842 | --- | --- | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | --- | --- | |
Số chỗ ngồi | 7 | --- | --- | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | --- | --- | |
Động cơ - Hộp số - Vận hành | Động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp | --- | --- |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 | --- | --- | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 | --- | --- | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 | --- | --- | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | --- | --- | |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động một cầu / 4×2 | --- | --- | |
Phanh trước/sau | Phanh Đĩa | --- | --- | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng | --- | --- | |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | --- | --- | |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS | --- | --- | |
Ngoại thất | Đèn phía trước | LED, tự động bật đèn | --- | --- |
Đèn phía sau | --- | --- | --- | |
Đèn tự động bật | Có | --- | --- | |
Đèn chiếu góc | --- | --- | --- | |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu sáng trước | --- | --- | --- | |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Điều chỉnh tay | --- | --- | |
Đèn pha chống chói tự động | --- | --- | --- | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | --- | --- | |
Đèn sương mù | Có | --- | --- | |
Gạt mưa tự động | Không | --- | --- | |
Gương chiếu hậu | Gập điện | --- | --- | |
Tay nắm cửa | --- | --- | --- | |
Mâm | Vành hợp kim nhôm đúc 20" | --- | --- | |
Lốp | 255 / 65R18 | --- | --- | |
Nội thất | Vô lăng | Tay lái bọc da | --- | --- |
Nút bấm trên vô lăng | --- | --- | --- | |
Màn hình đa thông tin | Màn hình TFT 8" | --- | --- | |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 10″ | --- | --- | |
Apple CarPlay/Android Auto | Không dây | --- | --- | |
Auto Hold | --- | --- | --- | |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | --- | --- | |
Cruise Control | Có | --- | --- | |
Phanh tay điện tử | Có | --- | --- | |
Ghế | Da + Vinyl tổng hợp | --- | --- | |
Ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | --- | --- | |
Hàng ghế trước | --- | --- | --- | |
Ghế phụ | --- | --- | --- | |
Hàng ghế thứ 3 | --- | --- | --- | |
Cửa gió hàng ghế sau | --- | --- | --- | |
Cửa sổ trời | Không | --- | --- | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng khí hậu | --- | --- | |
Loa | 8 loa | --- | --- | |
Sạc không dây | Có | --- | --- | |
Lọc không khí | --- | --- | --- | |
Cốp điện thông minh | Có | --- | --- | |
Khay hành lý cốp sau | --- | --- | --- | |
An toàn | Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có | --- | --- |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | --- | --- | |
Cân bằng điện tử | Có | --- | --- | |
Kiểm soát lực kéo | Có | --- | --- | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | --- | --- | |
Điều khiển hành trình thích ứng | --- | --- | --- | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không | --- | --- | |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | --- | --- | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | --- | --- | |
Kiểm soát đổ đèo | Không | --- | --- | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | --- | --- | |
Hệ thống chống trộm | Có | --- | --- | |
Cảm biến áp suất lốp | Không | --- | --- | |
Cảm biến | Có | --- | --- | |
Camera 360 độ | Không | --- | --- |