THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE FORD
RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4 |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE |
Động cơ / Engine Type |
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) |
1996 |
Kiểu động cơ / Engine Type |
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh / Displacement |
1996 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) / Maximum power |
213 (156,7 KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) |
500 / 1750-2000 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level |
EURO 5 |
Hệ thống truyền động / Drive train |
Hai cầu / 4x4 |
Gài cầu điện / Shift - on - fly |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system |
Có / With |
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential |
Có / With |
Hộp số / Transmission |
Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift |
Có / With |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện / EPAS |
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System |
Diesel |
Cỡ Lốp / Tyre size |
285/70R17 |
Bánh xe / Wheels |
Vành hợp kim nhôm đúc 17'' / Alloy 17" |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5363x2028x1873 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
230 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) |
3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) |
6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity ( L ) |
80L |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM |
Hệ Thống Treo trước / Front Suspenion |
hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và ống giảm chấn / Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Hệ Thống treo Sau / rear Suspension |
Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao / Rear suspen-sion with shock absorbers |
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM |
Phanh trước / Front Brake |
Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh sau / Rear Suspension |
Phanh Đĩa / Disc brake |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags |
Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags |
Có / With |
Camera lùi / Rear View Camera |
Có / With |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor |
Cảm biến phía sau / Rear sensor |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử |
Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) |
Có / With |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) |
Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist |
Có / With |
Ga tự động / Cruise control |
Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW |
Có / With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước dựa trên Cam-base AEB |
Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm System |
Có / With |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT / EXTERIOR |
Đèn phía trước / Headlamp |
LED Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp |
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running lamp |
Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp |
Có / With |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror |
Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE / INTERIOR |
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start |
Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry |
Có / With |
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu / Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat material |
Da + Vinyl tổng hợp / Leather +Vinyl |
Ghế lái trước / Front Driver Seat |
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Cửa kính điều khiển điện / Power window |
Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Interion rear view miror |
Tự động điều chỉnh 2 chế dộ ngày đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa ( 6 speakers ) |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system |
Điều khiển giọng nói / SYNC gen 3 |
Bản đồ / Navigation system |
Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |