Ford Ranger Raptor 2023 Thế hệ mới

Bứt Phá Mọi Giới Hạn

Giá chỉ từ

1.299.000.000 VNĐ

Ford Ranger Raptor 2023 Thế hệ mới

- Động cơ : Bi-Turbo Diesel 2.0L i4
- Hộp số : tự động 10 cấp công nghệ tiên tiến
- Hệ thống dẫn động : hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian/4WD
- Số chỗ : 5
- Dài x Rộng x Cao : 5381 x 2028 x 1922
- Chiều dài cơ sở(mm) : 3270
- Khoảng sáng gầm xe(mm) : 233
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): 80L
Ford Ranger Raptor 2023 Thế hệ mới
..

Thiết kế đầu xe đặc trưng

Điểm nhấn then chốt phần đầu xe là chữ Ford được thiết kế dạng khối nổi cỡ lớn. Đèn LED ma trận nổi bật trong đêm, cản trước bắt thẳng vào khung xe và tấm hợp kim chắn gầm siêu cứng, tất cả đều như đang sẵn sàng mở đường dẫn lối.
..

La-zăng hợp kim địa hình

Bộ la-zăng hợp kim 17 inch hầm hố dành cho đường địa hình lắp với lốp xe BF GoodRich All-Terrain K02 hiệu năng cao danh tiếng (kích thước 285/70 R17). Dù vượt núi đồi hay chạy tốc độ cao, đều đáp ứng trong mọi điều kiện..
..

Bảng đồng hồ điều khiển độc đáo

Cụm màn hình kỹ thuật số 12,4 inch hiển thị đầy đủ cấu hình xe, nằm trên bảng táp lô thiết kế liền mạch trải rộng, cùng với màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch.
..

Ghế ngồi theo phong cách thiết kế Ford Performance

Lấy cảm hứng từ giải đua xe địa hình danh tiếng Baja Racing, ghế ngồi xe Raptor có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất. Các đường chỉ khâu độc đáo và kết hợp với da lộn giúp tối ưu sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE FORD
RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Kiểu động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích xi lanh / Displacement 1996
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) / Maximum power 213 (156,7 KW) / 3750
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level EURO 5
Hệ thống truyền động  / Drive train Hai cầu / 4x4
Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / With
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Có / With
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential Có / With
Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift Có / With
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System Diesel
Cỡ Lốp / Tyre size 285/70R17
Bánh xe / Wheels Vành hợp kim nhôm đúc 17'' / Alloy 17"
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5363x2028x1873
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 230
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity ( L ) 80L
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
Hệ Thống Treo trước / Front Suspenion hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và ống giảm chấn / Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hệ Thống treo Sau / rear Suspension Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao / Rear suspen-sion with shock absorbers
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
Phanh sau / Rear Suspension Phanh Đĩa / Disc brake
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
Camera lùi / Rear View Camera Có / With
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor Cảm biến phía sau / Rear sensor
Hệ thống Chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist Có / With
Ga tự động / Cruise control Có / With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Có / With
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước dựa trên Cam-base AEB Có / With
Hệ thống báo động trộm / Alarm System Có / With
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Đèn phía trước / Headlamp LED Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running lamp Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE / INTERIOR
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning Tự động 2 vùng khí hậu / Dual electronic ATC
Vật liệu ghế / Seat material Da + Vinyl tổng hợp / Leather +Vinyl
Ghế lái trước / Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Cửa kính điều khiển điện / Power window Có / With
Gương chiếu hậu trong / Interion rear view miror Tự động điều chỉnh 2 chế dộ ngày đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa ( 6 speakers )
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói / SYNC gen 3
Bản đồ / Navigation system Có / With
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

 

X
Đặt lịch bảo dưỡng
   
X
Đăng ký lái thử
   
X
Nhận báo giá
   
X
Đăng ký lịch hẹn
   
X
Định giá xe của tôi
   
X
Gọi lại cho tôi