Ford Ranger 2023 Thế hệ mới

Sống chất như Ranger

Giá chỉ từ

707.000.000 VNĐ

Ford Ranger XLS AT 2023 Thế hệ mới

- Động cơ : Turbo Diesel 2.0L i4
- Hộp số : tự động 6 cấp công nghệ tiên tiến
- Hệ thống dẫn động : một cầu chủ động / 4x2
- Số chỗ : 5
- Dài x Rộng x Cao : 5362 x 1918 x 1875
- Chiều dài cơ sở(mm) : 3270
- Khoảng sáng gầm xe(mm) : 235
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): 85.8L
Ford Ranger XLS AT 2023 Thế hệ mới
..

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.
..

La zăng hợp kim

Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.
..

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.
..

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

Các phiên bản khác

Nhận báo giá
Đăng ký lái thử

Ford Ranger XLS MT 2023 Thế hệ mới

- Động cơ : Turbo Diesel 2.0L i4
- Hộp số : số tay (số sàn) 6 cấp công nghệ tiên tiến
- Số chỗ : 5
- Hệ thống dẫn động : một cầu chủ động / 4x2
- Dài x Rộng x Cao : 5362 x 1918 x 1875
- Chiều dài cơ sở(mm) : 3270
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 235
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): 85.8L
Nhận báo giá
Đăng ký lái thử

Ford Ranger XL 2023 Thế hệ mới

- Động cơ : Turbo Diesel 2.0L i4
- Hộp số : số tay (số sàn) 6 cấp công nghệ tiên tiến
- Hệ thống dẫn động : hai cầu chủ động / 4x4
- Số chỗ : 5
- Dài x Rộng x Cao : 5320 x 1918 x 1875
- Khoảng sáng gầm xe(mm) : 235
- Chiều dài cơ sở(mm) : 3270
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): 85.8L
Nhận báo giá
Đăng ký lái thử

Ford Ranger XLS AT 2023 Thế hệ mới

- Động cơ : Turbo Diesel 2.0L i4
- Hộp số : tự động 6 cấp công nghệ tiên tiến
- Hệ thống dẫn động : một cầu chủ động / 4x2
- Số chỗ : 5
- Dài x Rộng x Cao : 5362 x 1918 x 1875
- Chiều dài cơ sở(mm) : 3270
- Khoảng sáng gầm xe(mm) : 235
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): 85.8L
Nhận báo giá
Đăng ký lái thử

Ford Ranger XLT 2023 Thế hệ mới

- Động cơ : Turbo Diesel 2.0L i4
- Hộp số : tự động 6 cấp công nghệ tiên tiến
- Hệ thống dẫn động : hai cầu chủ động / 4x4
- Số chỗ : 5
- Dài x Rộng x Cao : 5362 x 1918 x 1875
- Chiều dài cơ sở(mm) : 3270
- Khoảng sáng gầm xe(mm) : 235
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): 85.8L
Nhận báo giá
Đăng ký lái thử

Ford Ranger Wildtrak 2023 Thế hệ mới

- Động cơ : Bi-Turbo Diesel 2.0L i4
- Hộp số : tự động 10 cấp công nghệ tiên tiến
- Hệ thống dẫn động : hai cầu chủ động / 4x4
- Số chỗ : 5
- Dài x Rộng x Cao : 5362 x 1918 x 1875
- Chiều dài cơ sở(mm) : 3270
- Khoảng sáng gầm xe(mm) : 235
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): 85.8L

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD
RANGER XLS 2.0L 4X2 AT 
Động Cơ và Tính Năng Vận Hành / Power and Performance
Loại cabin / Cab style Cabin kép / Double Cab
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCI
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
ng suất cực đại (PS/vòng/phút) / Maximum power ( PS/rpm) 170 ( 125kw) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emission Level EURO 5
Hệ thống truyền động / Power Train Một cầu chủ động / 4x2
Gài cầu điện / Shift on Fly Không / Without
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential Không / Without
Hộp số  / Transmission Số tự động 6 cấp / 6-Speed AT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
Kích Thước & Trọng Lượng / Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiếu / Min Turning Radius (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) 85.8
Hệ Thống Treo / Suspension System  
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giản chân thủy lực
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực / Dependent, Rigid leaf springs with Hydraulic shock Absorber
Hệ Thống Phanh / Brake System
Phanh trước / Front Brake Phanh đĩa / Disc Brake
Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum Brake
Cỡ lốp / tire Size 255/70R16
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16'' / 16'' Alloy
Trang Thiết Bị An Toàn / Safety Features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / Without
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / Without
Camera lùi / Rear View Camera Có / Without
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability program ( ESP) Có / With
Hệ thống kiểm soát chống lật xe / Roll-Over Protection System Có / With
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control Không / Without
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / hill Launch Assists Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assists Không / Without
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control Có / With
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist Không / Without
Hệ thống Chống trộm / Anti-Theft System Không / Without
Trang Thiết Bị Ngoại Thất / Exterior
Đèn phía trước / Headlamps Kiểu Halogen / Halogen
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamps Không / Without
Gạt mưa tự động / AutoRain Wipers Không / Without
Đèn sương mù / Front Fog Lamps Có / With
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirrors Có điều chỉnh điện / Power Adjust
Màu ghi đen / Color Black Self
Trang Thiết Bị Bên Trong Xe / Interor
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without
Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Enty Không / Without
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay / Manual
Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
Tay lái / Steering Wheel Thường / Base
Ghế lái trước / Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6-Way manual
Ghế sau / Rear Seat row Ghế băng gập được có hai tựa đầu / Folding Bench With Two Headrests
Gương chiếu hậu trong / Interior Reat Viear Miror Chỉnh tay 2 chế độ ngày / đêm / Manual Adjust
Cửa kính điều khiển điện / Power Windows Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt người lái) / With(one-Touch up & Down on Drivers with Anti-pinch)
Hệ thống âm thanh / Audio System AM, FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (Speakers)
Màn hình giải trí / Screen Entertainment System Màn hình cảm ứng 10'' / 10'' Touch Screen
Bản đồ dẫn đường / Navigation System Không / Without
Điều khiển âm thánh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel Có / With

 

X
Đặt lịch bảo dưỡng
X
Đăng ký lái thử
X
Nhận báo giá
X
Đăng ký lịch hẹn
X
Định giá xe của tôi
X
Gọi lại cho tôi