Ford Transit Mới 2023

Các trang bị nổi bật trên Ford Transit mới 2023
bản tiêu chuẩn

Giá chỉ từ

849.000.000 VNĐ

Ford Transit Mới 2023

- Động cơ : Turbo Diesel 2.2L TDCi
- Hộp số : số tay (số sàn) 6 cấp công nghệ tiên tiến
- Số chỗ : 16
- Dài x Rộng x Cao : 5820 x 1974 x 2360
- Chiều dài cơ sở(mm) : 3750
- Khoảng sáng gầm xe(mm) : 179
- Nhiên liệu sử dụng : dầu Diesel
- Điều hòa nhiệt độ : 2 giàn lạnh
Ford Transit Mới 2023
..

Lưới tản nhiệt đặc trưng

Lưới tản nhiệt mới giúp chiếc xe có thiết kế ngoại thất cao cấp và tinh tế hơn.
..

Đèn Halogen Projector

Đèn Halogen Projector có dải LED chạy ban ngày được thiết kế để giúp bạn luôn sẵn sàng cho mọi hành trình, bất kể khi đi trong phố hay đi trên cao tốc.
..

Bảng Điều khiển Trung tâm

Nâng tầm kết nối với màn hình cảm ứng 10,1 inch cho phép điều hướng nhanh hơn và chính xác hơn.
..

Cửa trượt mở rộng tối đa

Ra vào xe chưa bao giờ dễ dàng đến thế với cửa trượt mở rộng tối đa. Chế độ trượt mở rộng giúp tăng tính tiện nghi và đa dụng của xe.

Thông số kỹ thuật

HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16
Cỡ lốp 215 / 75R16
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) -
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L
Loại nhiên liệu sử dụng Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái thủy lực

 

HỆ THỐNG TREO
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực

 

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.65
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Dài x Rộng x Cao (mm)  5820 x 1974 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải (kg) 2455
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730
Vệt bánh sau (mm) 1704
Vệt bánh trước (mm) 1740

 

TRANG BỊ CHÍNH
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Túi khí cho người lái
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù

 

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Chắn bùn trước sau
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanh AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Tựa đầu các ghế
Túi khí cho người lái
Vật liệu ghế Vải
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù
Điều hoà nhiệt độ Hai dàn lạnh
Tiêu chuẩn khí thải Euro Stage 4

 

ĐỘNG CƠ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 140/3500
Dung tích xi lanh 2402
Hộp số 6 số tay
Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Đường kính x Hành trình 89.9 x 94.6

 

X
Đặt lịch bảo dưỡng
X
Đăng ký lái thử
X
Nhận báo giá
X
Đăng ký lịch hẹn
X
Định giá xe của tôi
X
Gọi lại cho tôi