1. Lưới tản nhiệt thiết kế độc đáo:

Kết hợp cùng hệ thống đèn pha LED Matrix và dải đèn trợ sáng hai bên, lưới tản nhiệt thiết kế mới tăng thêm sự mạnh mẽ và cá tính cho Ford Ranger Stormtrak.

stormtrak grille

2. Vành thể thao ấn tượng:

Bộ vành hợp kim 20 inch đen tuyền cùng điểm nhấn kết hợp màu đỏ và đen đặc trưng cho dáng vẻ thể thao hơn.

stormtrack wheels

3. Hệ thống giá đỡ đa năng:

Chở hàng hóa trên thùng xe phía sau sẽ dễ dàng và chắc chắn hơn rất nhiều nhờ hệ thống giá nóc và thanh thể thao đa năng và di chuyển linh hoạt, phù hợp với nhiều kích cỡ chở đồ.

stormtrak flexible rack

4. Camera 360°:

Cho phép bạn dễ dàng quan sát xung quanh xe, bao gồm chế độ xem 360° từ trên xuống hay 180° từ trước ra sau. Tính năng này rất hữu dụng khi bạn đi vào con đường hẹp hay lái xe trong điều kiện off-road.

stormtrack 360

5. Thiết kế nội thất riêng biệt:

Nội thất Ranger Stormtrak mang thiết kế đặc trưng với tông màu đen kết hợp với đường chỉ đỏ tương phản, đặc biệt ghế da được thêu chữ “Stormtrak” màu đỏ cùng những công nghệ hiện đại trang bị trên xe giúp đáp ứng mọi nhu cầu của người lái.

stormtrack panther

6. Cần số Điện tử:

Công nghệ lái Thế Hệ Mới được ứng dụng trên Ranger Stormtrak giúp bạn lái xe an toàn hơn và luôn tự tin kiểm soát chiếc xe của mình với tính năng Cần số Điện tử.

stormtrak park assist

XEM CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT: aw_leaflet_2p_stromtrak_vn_print2

Thông số kĩ thuật của xe

Kích thước & Trọng lượng

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5370 x 1918 x 1884
  • Chiều dài cơ sở (mm) 3270
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) 235
  • Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 80

Động cơ - Hộp số - Vận hành

  • Động cơ Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • Dung tích xi lanh (cc) 1996
  • Công suất cực đại (PS/rpm) 210 (154.5 KW) / 3750
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 500 / 1750 - 2000
  • Hộp số Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter
  • Hệ thống dẫn động
  • Phanh trước/sau Phanh Đĩa / Disc brake
  • Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn / Independent springs, anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers
  • Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
  • Trợ lực lái Trợ lực lái điện / EPAS

Ngoại thất

  • Đèn phía trước LED Matrix, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng / Matrix LED, Auto High Beam, Auto Corner Lamp, Auxiliary Lamp
  • Đèn phía sau
  • Đèn tự động bật
  • Đèn chiếu góc
  • Hệ thống điều chỉnh góc chiếu sáng trước
  • Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt
  • Đèn pha chống chói tự động
  • Đèn chiếu sáng ban ngày Có / With
  • Đèn sương mù Điều chỉnh điện, gập điện / Power Adjust, Fold
  • Gạt mưa tự động Có / With
  • Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện / Power Adjust, Fold
  • Tay nắm cửa
  • Mâm Vành hợp kim nhôm 20'' / Alloy 20"
  • Lốp 255 / 55 R20

Nội thất

  • Vô lăng
  • Nút bấm trên vô lăng
  • Màn hình đa thông tin
  • Màn hình giải trí
  • Apple CarPlay/Android Auto
  • Auto Hold
  • Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
  • Cruise Control
  • Phanh tay điện tử
  • Ghế
  • Ghế lái
  • Hàng ghế trước
  • Ghế phụ
  • Hàng ghế thứ 3
  • Cửa gió hàng ghế sau
  • Cửa sổ trời
  • Điều hoà
  • Loa
  • Sạc không dây
  • Lọc không khí
  • Cốp điện thông minh
  • Khay hành lý cốp sau

An toàn

  • Túi khí
  • Phanh ABS, EBD, BA
  • Cân bằng điện tử
  • Kiểm soát lực kéo
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Điều khiển hành trình thích ứng
  • Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
  • Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường
  • Cảnh báo va chạm phía trước
  • Kiểm soát đổ đèo
  • Hỗ trợ đỗ xe tự động
  • Hệ thống chống trộm
  • Cảm biến áp suất lốp
  • Cảm biến
  • Camera 360 độ